不定期
ふていき「BẤT ĐỊNH KÌ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không theo định kỳ; vô định; không theo tuyến đường nhất định (tàu chạy bằng hơi nước)

Từ trái nghĩa của 不定期
不定期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不定期
不定期刑 ふていきけい
một câu vô định
不定期業務 ふていきぎょうむ
công việc không dự kiến
不定期海運 ふていきかいうん
chạy tàu rông.
不定期船の航海 ふていきせんのこうかい
chạy tàu rông.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
不期 ふき
Sự bất ngờ; ngẫu nhiên.
定期 ていき
định kỳ