Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己寛容
じこかんよー
tự khoan dung
寛容 かんよう
bao dong
自己受容器 じこじゅようき
cơ quan tự cảm
自己受容体 じこじゅよーたい
cơ quan thụ cảm tự động (autoreceptor)
不寛容 ふかんよう
sự không dung thứ.
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
免疫寛容 めんえきかんよー
dung nạp miễn dịch
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
「TỰ KỈ KHOAN DUNG」
Đăng nhập để xem giải thích