Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不寛容社会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
不寛容 ふかんよう
sự không dung thứ.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
寛容 かんよう
bao dong
不当会社 ふとうがいしゃ
công ty bến cảng.
社会不安 しゃかいふあん
sự bất an xã hội
不要会社 ふようがいしゃ ふようかいしゃ
công lý giao hoán; justitia commutativa