Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不審 ふしん
không rõ ràng
不審物 ふしんぶつ
đối tượng khả nghi 
不審者 ふしんしゃ
kẻ khả nghi
不審死 ふしんし
chết không rõ nguyên nhân
不審な ふしんな
đa nghi.
不審火 ふしんび
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
不審人物 ふしんじんぶつ
người bị hiềm nghi, người đáng nghi