百折不撓
ひゃくせつふとう「BÁCH CHIẾT BẤT」
☆ Danh từ
Sự không biết mỏi mệt

百折不撓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百折不撓
不撓 ふとう
không uốn cong được; không lay chuyển; không linh hoạt; tính ngoan cường; sự bất khuất
不撓不屈 ふとうふくつ
sự bất khuất, sự ngoan cường
不屈不撓 ふくつふとう
indefatigability, indomitableness, with unremitting tenacity
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
撓わ たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
可撓 かとう かしわ
linh hoạt
撓み たわみ
sự võng xuống
撓る しなる しわる
( cành cây, vật..) cong