屈撓
くっとう「KHUẤT」
☆ Danh từ
Bending

屈撓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屈撓
不撓不屈 ふとうふくつ
sự bất khuất, sự ngoan cường
不屈不撓 ふくつふとう
indefatigability, indomitableness, with unremitting tenacity
撓わ たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
可撓 かとう かしわ
linh hoạt
不撓 ふとう
không uốn cong được; không lay chuyển; không linh hoạt; tính ngoan cường; sự bất khuất
撓み たわみ
sự võng xuống
撓る しなる しわる
( cành cây, vật..) cong
撓う しなう
uốn cong, cong vênh, nhường