Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至極 しごく
very; vô cùng; vô cùng
不届き ふとどき
không có lễ độ; xấc láo; đáng ghét; không chu đáo
不行届き ふゆきとどき
cẩu thả, lơ đễnh
不届き者 ふとどきもの
người thô lỗ, kẻ vô lại; nhân vật phản diện
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
不行き届き ふゆきとどき
sơ suất; bất cẩn
恐縮至極 きょうしゅくしごく
vô cùng biết ơn