不行届き
ふゆきとどき「BẤT HÀNH GIỚI」
Cẩu thả, lơ đễnh
Tắc trách, thiếu trách nhiệm

Từ đồng nghĩa của 不行届き
noun
不行届き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不行届き
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不行き届き ふゆきとどき
sơ suất; bất cẩn
不届き ふとどき
không có lễ độ; xấc láo; đáng ghét; không chu đáo
不届き者 ふとどきもの
người thô lỗ, kẻ vô lại; nhân vật phản diện
行き届く いきとどく ゆきとどく いきとどく・ゆきとどく
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ
不届き至極 ふとどきしごく
rất thô lỗ; rất xấc xược
不届千万 ふとどきせんばん
rất thô lỗ, rất xấc xược
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.