Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不届き ふとどき
không có lễ độ; xấc láo; đáng ghét; không chu đáo
不行届き ふゆきとどき
cẩu thả, lơ đễnh
不行き届き ふゆきとどき
sơ suất; bất cẩn
不届き至極 ふとどきしごく
rất thô lỗ; rất xấc xược
不届千万 ふとどきせんばん
rất thô lỗ, rất xấc xược
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不明者 ふめいしゃ
người mất tích
不正者 ふせいしゃ
kẻ bất chính