不行き届き
ふゆきとどき
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sơ suất; bất cẩn
Kém năng lực; quản lý yếu kém

Từ đồng nghĩa của 不行き届き
noun
不行き届き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不行き届き
不行届き ふゆきとどき
cẩu thả, lơ đễnh
不届き ふとどき
không có lễ độ; xấc láo; đáng ghét; không chu đáo
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不届き者 ふとどきもの
người thô lỗ, kẻ vô lại; nhân vật phản diện
行き届く いきとどく ゆきとどく いきとどく・ゆきとどく
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ
不届き至極 ふとどきしごく
rất thô lỗ; rất xấc xược
先行き不安 さきゆきふあん
bất an về tương lai
行き ゆき いき
sự đi lại.