徹底究明
てっていきゅうめい「TRIỆT ĐỂ CỨU MINH」
☆ Danh từ
Sự điều tra kỹ lưỡng

徹底究明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徹底究明
徹底 てってい
sự triệt để (suy nghĩ, thái độ)
徹底的 てっていてき
có tính triệt để; thấu đáo; toàn diện
不徹底 ふてってい
mâu thuẫn; phi lý; nghi ngờ; không kỹ lưỡng; bất định; nửa đường
徹底する てっていする
làm triệt để
周知徹底 しゅうちてってい
phổ biến; lan truyền thông tin
徹底抗戦 てっていこうせん
việc chiến đấu đến cùng
大悟徹底 たいごてってい
attain divine enlightenment, perceive absolute truth, experience spiritual awakening
究明 きゅうめい
sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu