Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不情
不人情 ふにんじょう
vô đạo.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
不要情報 ふようじょうほう
thông tin không cần thiết
情報不足 じょうほうぶそく
sự thiếu thông tin
政情不安 せいじょうふあん
sự bất ổn chính trị
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.