不惜身命
ふしゃくしんみょう「BẤT TÍCH THÂN MỆNH」
☆ Danh từ
Xả thân quên mình

不惜身命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不惜身命
可惜身命 あたらしんみょう
valuing one's body and life, holding one's life dear
身命 しんめい
sinh mạng, mạng sống
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
不死身 ふじみ
người bất khuất; người bất tử
命を惜しむ いのちをおしむ
tha mạng, giữ mạng cho ai đó
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
身元不明 みもとふめい
không rõ danh tính
身土不二 しんどふに しんどふじ
con người và đất đai, không hai mà một