不手際
ふてぎわ「BẤT THỦ TẾ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự vụng về; sự vụng về; tính lạc lõng

不手際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不手際
手際 てぎわ
phương pháp; khả năng giải quyết công việc
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.