Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支持率 しじりつ
Tỉ lệ ủng hộ, tỷ lệ hỗ trợ
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
内閣支持率 ないかくしじりつ
phòng (buồng, hộp) hỗ trợ đánh giá
支持 しじ
nâng
支持力 しじりょく
mang khả năng
支持者 しじしゃ
người ủng hộ
支持パーツ しじパーツ
thiết bị lắp cột, phụ kiện treo và giữ cột
支持層 しじそう
hỗ trợ cơ sở