Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支持率 しじりつ
Tỉ lệ ủng hộ, tỷ lệ hỗ trợ
不支持率 ふしじりつ
phản đối bắt chuột
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
支持 しじ
nâng
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
内閣法 ないかくほう
luật nội các