Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
人材不足 じんざいふそく
sự thiếu hụt nguồn nhân lực
材料不足 ざいりょうふそく ざいりょうぶそく
thiếu nguyên liệu
不安材料 ふあんざいりょう
yếu tố bất an
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.