Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人材不足 じんざいふそく
sự thiếu hụt nguồn nhân lực
不安材料 ふあんざいりょう
yếu tố bất an
燃料不足 ねんりょうぶそく
sự thiếu hụt nhiên liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
不足 ふそく
bất túc
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới