Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
材料不足 ざいりょうふそく ざいりょうぶそく
thiếu nguyên liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
バイオミメティックス材料 バイオミメティックスざいりょー
vật liệu phỏng sinh