Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
材料不足 ざいりょうふそく ざいりょうぶそく
thiếu nguyên liệu
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
材料難 ざいりょーなん
好材料 こうざいりょう
tài liệu hay dữ liệu tốt
材料費 ざいりょうひ
giá (của) nguyên liệu