Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不条理日記
不条理 ふじょうり
bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường
不条理主義 ふじょうりしゅぎ
thuyết phi lý (là lý thuyết triết học cho rằng sự tồn tại nói chung là phi lý)
不条理演劇 ふじょうりえんげき
kịch phi lý - từ chuyên môn để chỉ một thể loại trong nghệ thuật kịch
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
条理 じょうり
có lý
日記 にっき
nhật ký
不日 ふじつ
trong vài một ít ngày; ở (tại) một ngày tháng sớm
不理 ふり
vô lý; vô lý