条理
じょうり「ĐIỀU LÍ」
☆ Danh từ
Có lý
条理
に
欠
けた
話
Câu chuyện phi lý .

条理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 条理
不条理 ふじょうり
bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường
不条理主義 ふじょうりしゅぎ
thuyết phi lý (là lý thuyết triết học cho rằng sự tồn tại nói chung là phi lý)
不条理演劇 ふじょうりえんげき
kịch phi lý - từ chuyên môn để chỉ một thể loại trong nghệ thuật kịch
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.