Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不機嫌な赤いバラ
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
バラの花 バラのはな
hoa hồng.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
機嫌買い きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
機嫌伺い きげんうかがい
courtesy call, courtesy visit
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ