Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不正視 ふせいし
xem xét sai hoặc không công bằng
乱視 らんし
loạn thị
正視 せいし
trông thẳng phía trước; sự nhìn chân thành
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不正 ふせい
bất chánh
警視正 けいしせい
giám đốc cấp cao, thanh tra cảnh sát
正視眼 せいしがん せいしめ
tầm nhìn chính xác
視正午 ししょうご
apparent noon, true noon