不正視
ふせいし「BẤT CHÁNH THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xem xét sai hoặc không công bằng

Bảng chia động từ của 不正視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不正視する/ふせいしする |
Quá khứ (た) | 不正視した |
Phủ định (未然) | 不正視しない |
Lịch sự (丁寧) | 不正視します |
te (て) | 不正視して |
Khả năng (可能) | 不正視できる |
Thụ động (受身) | 不正視される |
Sai khiến (使役) | 不正視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不正視すられる |
Điều kiện (条件) | 不正視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不正視しろ |
Ý chí (意向) | 不正視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不正視するな |