視正午
ししょうご「THỊ CHÁNH NGỌ」
☆ Danh từ
Apparent noon, true noon

視正午 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視正午
正午 しょうご
buổi trưa; giữa ngày; ban trưa.
真正午 しんしょうご
apparent noon, true noon
正視 せいし
trông thẳng phía trước; sự nhìn chân thành
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
警視正 けいしせい
giám đốc cấp cao, thanh tra cảnh sát
正視眼 せいしがん せいしめ
tầm nhìn chính xác
不正視 ふせいし
xem xét sai hoặc không công bằng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.