Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不毛の地 ふもうのち
đào ngũ và tàn phá đất
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
不動毛 ふどーもー
lông bất động
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
毛 け もう
lông; tóc
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).