Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不毛 ふもう
cằn cỗi; khô cằn
地毛 じげ
tóc thật
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
不動毛 ふどーもー
lông bất động
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.