地毛
じげ「ĐỊA MAO」
☆ Danh từ
Tóc thật

地毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地毛
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
目地刷毛 めじはけ
cọ quét khe hở (loại cọ quét được sử dụng để quét các khe hở giữa các viên gạch, đá)
不毛の地 ふもうのち
đào ngũ và tàn phá đất
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.