不気味なほど静か
ぶ きみなほどしずか
Yên lặng đến rợn người
不気味
なほど
静
かだ
Yên lặng đến mức rợn người .

不気味なほど静か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不気味なほど静か
不気味 ぶきみ
cái làm cho người ta sợ; điềm gở; sự rợn người
気不味い きまずい
khó chịu; vụng
不気味の谷 ぶきみのたに
uncanny valley (hypothesis about humanoid robots)
不味 ふみ
sự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán ghét
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不思議なほど ふしぎなほど
kỳ diệu; kỳ lạ
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
味気ない あじけない あじきない
chán ngấy; vô vị; tẻ nhạt; đáng chán; nhạt nhẽo