ふ決断な
ふけつだんな「QUYẾT ĐOẠN」
Dùng dằng.

ふ決断な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふ決断な
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
不決断な ふけつだんな
đắn đo.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
決断する けつだんする
đoán
決断疲れ けつだんつかれ
Tâm lý học, sự mệt mỏi khi đưa quyết định có nhiều sự lựa chọn