Kết quả tra cứu 不法投棄
Các từ liên quan tới 不法投棄
不法投棄
ふほうとうき
「BẤT PHÁP ĐẦU KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chất đống bất hợp pháp (e.g. (của) rác), thải rác bất hợp pháp.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 不法投棄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不法投棄する/ふほうとうきする |
Quá khứ (た) | 不法投棄した |
Phủ định (未然) | 不法投棄しない |
Lịch sự (丁寧) | 不法投棄します |
te (て) | 不法投棄して |
Khả năng (可能) | 不法投棄できる |
Thụ động (受身) | 不法投棄される |
Sai khiến (使役) | 不法投棄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不法投棄すられる |
Điều kiện (条件) | 不法投棄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不法投棄しろ |
Ý chí (意向) | 不法投棄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不法投棄するな |