不活動
ふかつどう「BẤT HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự không hoạt động; sự tê liệt.

Từ đồng nghĩa của 不活動
noun
不活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不活動
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
活動 かつどう
hoạt động
不活溌 ふかっぱつ
tối dạ; chậm; chậm chạp; uể oải; không hoạt bát; trầm lặng; thờ ơ
不活発 ふかっぱつ
tối; chậm; chậm chạp,uể oải; không hoạt động; sự yên tĩnh; hôn mê
不活性 ふかっせい
trơ về mặt hóa học
不活化 ふかつか
Sự không hoạt động.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip