不活性ガス
ふかっせいガス
☆ Danh từ
Khí trơ.

不活性ガス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 不活性ガス
不活性ガス
ふかっせいガス
khí trơ.
ふかっせいガス
不活性ガス
khí trơ.
Các từ liên quan tới 不活性ガス
不活性ガスナルコーシス ふかつせーガスナルコーシス
say khí trơ
不活性 ふかっせい
trơ về mặt hóa học
不活性化 ふかっせいか
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
ウイルス不活性化 ウイルスふかっせいか
vô hiệu hóa vi rút
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
活性 かっせい
tích cực
不活溌 ふかっぱつ
tối dạ; chậm; chậm chạp; uể oải; không hoạt bát; trầm lặng; thờ ơ
不活発 ふかっぱつ
tối; chậm; chậm chạp,uể oải; không hoạt động; sự yên tĩnh; hôn mê