Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不知火守
不知火 しらぬい しらぬひ
hiện tượng vô số ánh sáng nhấp nháy trên biển (xảy ra do khúc xạ từ ánh đèn tàu đánh cá, thường xảy ra vào những đêm không trăng)
不知火型 しらぬいがた
mở rộng cánh tay và xuống tấn để vinh danh trong lễ trao giải
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
不審火 ふしんび
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ
不可知 ふかち
Không thể biết được; huyền bí.
親不知 おやしらず
răng khôn.