Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不知火村
不知火 しらぬい しらぬひ
ánh sáng lân quang
不知火型 しらぬいがた
mở rộng cánh tay và xuống tấn để vinh danh trong lễ trao giải
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
親不知 おやしらず
răng khôn.
不可知 ふかち
Không thể biết được; huyền bí.
不承知 ふしょうち
sự bất đồng ý kiến; bất đồng; phản đối; sự phản đối; sự từ chối
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ