嘉祥
かしょう「GIA TƯỜNG」
☆ Danh từ
Kashou era (848.6.13-851.4.28)
嘉祥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘉祥
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
多祥 たしょう
nhiều hạnh phúc; nhiều may mắn
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.
清祥 せいしょう
tinh thần; năng lượng
瑞祥 ずいしょう
điềm lành ký tên; dấu hiệu tốt
発祥 はっしょう
bắt nguồn; khởi đầu