Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不祥事 (小説)
不祥事 ふしょうじ
việc không tốt đẹp, vụ bê bối, scandan
不祥事件 ふしょうじけん
vụ bê bối
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
不可説不可説転 ふかせつふかせつてん
10^37218383881977644441306597687849648128, 10^(7x2^122)
小事 しょうじ
chuyện vụn vặt quan trọng; chuyện vặt
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết