Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不穏 ふおん
không yên, bất ổn, sóng gió
不穏当 ふおんとう
sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự bất công; sự vô lý
不穏文書 ふおんぶんしょ
những cuốn sách gây ra sự bất ổn chính trị
不穏分子 ふおんぶんし
quấy rầy những phần tử
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
平穏な へいおんな
bình yên
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
穏やかな おだやかな
êm đềm.