不穏文書
ふおんぶんしょ「BẤT ỔN VĂN THƯ」
☆ Danh từ
Những cuốn sách gây ra sự bất ổn chính trị

不穏文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不穏文書
不穏 ふおん
không yên, bất ổn, sóng gió
不穏当 ふおんとう
sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự bất công; sự vô lý
不穏分子 ふおんぶんし
quấy rầy những phần tử
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
不文 ふぶん
không viết ra; người mù chữ; dốt nát
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus