不穏分子
ふおんぶんし「BẤT ỔN PHÂN TỬ」
☆ Danh từ
Quấy rầy những phần tử

不穏分子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不穏分子
不穏 ふおん
không yên, bất ổn, sóng gió
不穏当 ふおんとう
sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự bất công; sự vô lý
不純分子 ふじゅんぶんし
dissident (discontented) element
不平分子 ふへいぶんし
discontented element, discontented (grumbling) member
不穏文書 ふおんぶんしょ
những cuốn sách gây ra sự bất ổn chính trị
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử