Kết quả tra cứu 抜粋
Các từ liên quan tới 抜粋
抜粋
ばっすい
「BẠT TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đoạn trích
ヘミングウェイ
はあの
カフェ
で、
自分
の
小説
の
抜粋
を
朗読
した
Hermingway đã đọc đoạn trích tiểu thuyết của mình trong quán café này .
その
新聞
の
抜粋
Trích đoạn của bài báo

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 抜粋
Bảng chia động từ của 抜粋
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜粋する/ばっすいする |
Quá khứ (た) | 抜粋した |
Phủ định (未然) | 抜粋しない |
Lịch sự (丁寧) | 抜粋します |
te (て) | 抜粋して |
Khả năng (可能) | 抜粋できる |
Thụ động (受身) | 抜粋される |
Sai khiến (使役) | 抜粋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜粋すられる |
Điều kiện (条件) | 抜粋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜粋しろ |
Ý chí (意向) | 抜粋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜粋するな |