抜粋
ばっすい「BẠT TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Đoạn trích
ヘミングウェイ
はあの
カフェ
で、
自分
の
小説
の
抜粋
を
朗読
した
Hermingway đã đọc đoạn trích tiểu thuyết của mình trong quán café này .
その
新聞
の
抜粋
Trích đoạn của bài báo

Từ đồng nghĩa của 抜粋
noun
Bảng chia động từ của 抜粋
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜粋する/ばっすいする |
Quá khứ (た) | 抜粋した |
Phủ định (未然) | 抜粋しない |
Lịch sự (丁寧) | 抜粋します |
te (て) | 抜粋して |
Khả năng (可能) | 抜粋できる |
Thụ động (受身) | 抜粋される |
Sai khiến (使役) | 抜粋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜粋すられる |
Điều kiện (条件) | 抜粋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜粋しろ |
Ý chí (意向) | 抜粋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜粋するな |
抜粋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜粋
抜粋する ばっすい
trích đoạn
抜粋計算書 ばっすいけいさんしょ
bản sao kê tài khoản.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt
無粋 ぶすい
thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt