不評
ふひょう「BẤT BÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tai tiếng, sự đánh giá xấu

Từ đồng nghĩa của 不評
noun
Từ trái nghĩa của 不評
不評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不評
不評判 ふひょうばん
tiếng xấu; sự ô nhục; không có tính quần chúng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
評 ひょう
bình luận; phê bình
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
衆評 しゅうひょう
dư luận, công luận