Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不謹慎な宝石
不謹慎 ふきんしん
không cẩn trọng, không nghiêm túc
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
重謹慎 じゅうきんしん
đóng sự giam cầm (trong những doanh trại (của) ai đó)
宝石 ほうせき
bảo thạch
自宅謹慎 じたくきんしん
quản thúc tại gia,Ở nhà tự kiểm điểm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
宝石工 ほうせきこう
thợ bạc.
宝石商 ほうせきしょう
người bán đá quý; cửa hàng bán đá quý