Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不面目
ふめんぼく ふめんもく
làm xấu hổ
不真面目 ふまじめ
không nghiêm túc, không đứng đắng
マス目 マス目
chỗ trống
被削面 ひ削面
mặt gia công
目面 めづら めつら
khuôn mặt, biểu cảm, đặc điểm
面目 めんぼく めんもく めいぼく
bộ mặt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
新面目 しんめんもく しんめんぼく
đặc tính thật; sự nghiêm túc
「BẤT DIỆN MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích