新面目
しんめんもく しんめんぼく「TÂN DIỆN MỤC」
☆ Danh từ
Đặc tính thật; sự nghiêm túc

新面目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新面目
面目一新 めんもくいっしん めんぼくいっしん
trải qua một sự thay đổi hoàn toàn về ngoại hình, thay đổi một cái gì đó ngoài sự công nhận, sự nổi tiếng của một người
マス目 マス目
chỗ trống
被削面 ひ削面
mặt gia công
目面 めづら めつら
khuôn mặt, biểu cảm, đặc điểm
面目 めんぼく めんもく めいぼく
bộ mặt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
新生面 しんせいめん
một pha mới hoặc khía cạnh
新局面 しんきょくめん
giai đoạn mới