場馴れ
ばなれ「TRÀNG TUẦN」
☆ Danh từ
Kinh nghiệm; quen (với một cái gì đó)
Bình tĩnh trong tình huống nguy cấp

場馴れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場馴れ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
人馴れ ひとなれ
quen với người; đã thuần hóa (động vật)
馴れる なれる
trở nên thuần hoá, trở nên thân thiện
馴れた なれた
Đã được thuần hoá.
不馴れ ふなれ
thiếu kinh nghiệm