Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
与 むた みた
cùng với...
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
寄与 きよ
sự đóng góp; sự giúp đỡ
与式 よしき
phương trình được chỉ định
与え あたえ
gây ra, làm cho