Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 与論島方言
与論 よろん
dư luận, công luận
方言周圏論 ほうげんしゅうけんろん
lý thuyết phạm trù phương ngữ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
言論 げんろん
ngôn luận; sự bình luận; sự phát ngôn; bình luận; dư luận; phát ngôn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh