言論
げんろん「NGÔN LUẬN」
☆ Danh từ
Ngôn luận; sự bình luận; sự phát ngôn; bình luận; dư luận; phát ngôn
言論
の
自由
を
求
める
権利
は
誰
もにあることを、
子
どもたちに
教
えなければならない
Chúng ta phải dạy cho trẻ biết rằng ai cũng có quyền tự do ngôn luận
私企業
は
言論
の
自由
を
押
さえつけることはできない。なぜなら
言論
の
自由
は
政府
によって
保護
されているからである
Các xí nghiệp tư nhân không thể kiểm soát được tự do ngôn luận. Bởi vì tự do ngôn luận được chính phủ bảo hộ
言論
の
自由
は
基本的
な
権利
だ
Tự do ngôn luận là quyền cơ bản

Từ đồng nghĩa của 言論
noun