Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
結婚式 けっこんしき
cưới xin
正式の結婚 せいしきのけっこん
phép cưới.
結婚式場 けっこんしきじょう
Nơi tổ chức đám cưới
人前結婚式 じんぜんけっこんしき
nonreligious wedding ceremony, civil wedding ceremony
結婚 けっこん
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
結界 けっかい
ranh giới giữa các tôn giáo